Chủ Nhật, 11 tháng 6, 2017

Danh mục tiền chất


DANH MỤC IV

"CÁC TIỀN CHẤT"
(Ban hành kèm theo Nghị định số 73/2018/NĐ-CP

ngày 15 tháng 5 năm 2018 của Chính phủ)

IVA: (Nhóm 1) Các tiền chất thiết yếu, tham gia vào cấu trúc chất ma túy.

Danh Mục này bao gồm cả các muối có thể tồn tại của các chất có ghi chú *.

STT
Tên chất
Tên khoa học
Mã thông tin CAS
Mã hàng hóa HS
Cơ quan quản lý
Ghi chú
1
1-phenyl-2-propanone (P2P)
1-phenyl-2-propanone
103-79-7
2914.31.00
Bộ Công Thương

2
Acetic anhydride
Acetic oxide
108-24-7
2915.24.00
Bộ Công Thương

3
Alpha-phenyl acetoacetonitrile (APAAN)
3-oxo-2-phenylbutanenitrile
4468-48-8
2926.90.00
Bộ Công Thương

4
Anthranilic acid
2 - Aminobenzoic acid
118-92-3
2922.43.00
Bộ Công Thương
*
5
Benzaldehyde
Benzaldehyde
100-52-7
2912.21.00
Bộ Công Thương

6
Benzyl cyanide
2-Phenylacetonenitrile
140-29-4
2926.90.95
Bộ Công Thương

7
Gamma-butyro lactone (GBL)
Dihidrofuran-2(3H)-one
96-48-0
2932.29.80
Bộ Công Thương

8
Isosafrole
1,3 - Benzodioxole - 5 - (1 - propenyl)
120-58-1
2932.91.00
Bộ Công Thương

9
Lysergic acid
(8b) - 9,10 - didehydro - 6 - methylergolin - 8 - carboxylic acid
82-58-6
2939.63.00
Bộ Công Thương
*
10
N-acetylanthranilic acid
1 - Acetylamino - 2 - carboxybenzene
89-52-1
2924.23.00
Bộ Công Thương
*
11
Phenylacetic acid
Benzeneacetic acid
103-82-2
2916.34.00
Bộ Công Thương
*
12
Piperidine
Cyclopentimine
110-89-4
2933.32.00
Bộ Công Thương
*
13
Piperonal
1,3-Benzodioxole-5-carbaldehyde
120-57-0
2932.93.00
Bộ Công Thương
*
14
Piperonyl methyl ketone
3,4 - methylenedioxyphenyl - 2 - propanone
4676-39-5
2932.92.00
Bộ Công  Thương

15
Safrole
5-(prop-2-en-1-yl)-2H-1,3-benzodioxole
94-59-7
2932.94.00
Bộ Công Thương

16
Ephedrine
(1R,2R)-2-methylamino-1 - phenyl propan - 1 - ol
299-42-3
2939.41.00
Bộ Ytế
*
17
Ergometrine
N - (2 - hydroxy - 1 - methylethyl) - D (+) - lysergamide
60-79-7
2939.61.00
Bộ Y tế
*
18
Ergotamine
Ergotaman - 3’, 6’, 18 - trione , 12’- hydroxy - 2’ -methyl - 5’ - (phenylmethyl) - (5’a)
113-15-5
2939.62.00
Bộ Y tế
*
19
N-Ethylephedrine
1-Ethylephedrine
7681-79-0
2939.42.00
Bộ Y tế
*
20
N-Ethylpseudo Ephedrine
Ethyl methyl amino- phenyl-propane -1-ol
258827- 65-5
2939.49.90
Bộ Y tế
*
21
N-Methylephedrine
(1R,2S)-2-(Dimethylamino)-1-phenyl-1-propanol
552-79-4
2939.49.90
Bộ Y tế
*
22
N-Methylpseudoephedrine
 Dimethylamino-phenyl-propane-1-ol
51018-28- 1
2939.49.90
Bộ Ytế
*
23
Norephedrine (Phenylpropanolamine)
α-(1-Aminoethyl) enzylalcohol
14838-15- 4
2939.44.00
Bộ Công an
*
24
Pseudoephedrine
(1S, 2S) - 2-methylamino - 1 - phenyl propane -1 - ol
90-82-4
2939.42.00
Bộ Y tế
*
25
N-Phenethyl-4-piperidinone
(NPP)
1- (2-Phenylethyl) piperidine-4-one
3972-64-0

Bộ Công an

26
4-ANPP
4-aminophenyl-1-phenethylpiperidine
21409-26- 7

Bộ Công an
*

IVB: (Nhóm 2) Các tiền chất là dung môi, chất xúc tác trong quá trình sản xuất chất ma túy.

STT
Tên chất
Tên khoa học
Mã thông tin CAS
Mã hàng hóa HS
Cơ quan quản lý
27
Acetic acid
Ethanoic acid
64-19-7
2915.21.00
Bộ Công Thương
28
Acetone
2-propanone
67-64-1
2914.11.00
B Công Thương
29
Acetyl chloride
Acetyl chloride
75-36-5
2915.90.70
Bộ Công Thương
30
Ammonium formate
Formic acid ammonium salt
540-69-2
2915.12.00
B Công Thương
31
Diethylamine
N-ethylethanamine
109-89-7
2921.19.50
B Công Thương
32
Ethyl ether
1-1’-oxybis[ethane]
60-29-7
2909.11.00
B Công Thương
33
Ethylene diacetate
1,2-ethanediol diacetate
111-55-7
2915.39.00
Bộ Công Thương
34
Formamide
Methanamide
75-12-7
2924.19.00
Bộ Công Thương
35
Formic Acid
Methamoic Acid
64-18-6
2915.11.00
Bộ Công Thương
36
Hydrochloric acid
Hydrochloric acid
7647-01-0
2806.10.00
Bộ Công Thương
37
Methyl ethyl ketone
2-Butanone
78-93-3
2914.12.00
Bộ Công Thương
38
Methylamine
Methanamine
74-89-5
2921.11.00
Bộ Công Thương
39
Nitroethane
 Nitroethane
79-24-3
2904.20.00
Bộ Công Thương
40
Potassium permanganate
 Potassium permanganate
7722-64-7
2841.61.00
Bộ Công Thương
41
Sulfuric acid
Sulfuric acid
7664-93-9
2807.00.00
Bộ Công Thương
42
Tartaric acid
2,3-Dihydroxy butanedioic acid
526-83-0
2918.12.00
BCông Thương
43
Thionyl chloride
Thionyl chloride
7719-09-7
2812.10.95
Bộ Công Thương
44
Toluene
Methyl benzene
108-88-3
2902.30.00
Bộ Công Thương



Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét